Đường dây nóng Bệnh Viện: 0932711722 - Sở Y Tế: 0967 77 1010 - Ngành Y Tế: 1900 9095

Bệnh loãng xương: triệu chứng, nguyên nhân, chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa

Chủ nhật, 23/10/2022, 14:13:25 Lượt xem: 4456

Dấu hiệu triệu chứng loãng xương

Loãng xương phát triển chậm, âm thầm nên người bệnh thường không biết mình mắc bệnh cho đến khi bị gãy xương, có khi té ngã nhẹ cũng bị gãy xương, thậm chí người bị loãng xương nặng có thể gãy xương khi ho, hắt hơi. Nếu người bệnh bị gãy đốt sống lưng có thể dẫn đến thay đổi tư thế, khom lưng, cong vẹo cột sống. Những người xung quanh có thể nhận tháy sự thay đổi hình dáng của người bị loãng xương vì chiều cao giảm, người bệnh mặc quần áo cũ không còn vừa.

Nguyên nhân gây loãng xương

Tuổi tác gây ra loãng xương bởi mật độ xương đạt đến đỉnh điểm khi đến 20 tuổi và nó bắt đầu yếu đi vào khoảng 35 tuổi. Lúc này xương bị phá vỡ nhanh hơn so với việc xây dựng lại. Loãng xương có thể phát triển nếu sự phân hủy này xảy ra quá mức. Chính cơ thể liên tục hấp thụ mô xương cũ và tạo ra xương mới để duy trì mật độ, sức mạnh và tính toàn vẹn cấu trúc của xương.

Giảm hormone sinh dục: nếu nồng độ estrogen thấp hơn dường như khiến xương khó tái tạo. Phụ nữ, nhất là giai đoạn mãn kinh dễ loãng xương hơn. Loãng xương ảnh hưởng đến cả nam và nữ nhưng nó có khả năng xảy ra nhiều nhất ở phụ nữ sau khi mãn kinh do sự giảm đột ngột của estrogen. Estrogen thường bảo vệ phụ nữ chống lại bệnh loãng xương. Khi đến 50 tuổi, 1 trong 3 phụ nữ và 1/5 nam giới sẽ bị gãy xương do loãng xương.

Yếu tố di truyền cũng quyết định đến sự hình thành bệnh loãng xương. Các nhà khoa học cho rằng yếu tố di truyền quyết định mạnh mẽ đến mật độ xương. Nếu trong gia đình có người thân bị chẩn đoán gãy xương hông hoặc loãng xương khiến khả năng bị loãng xương cao hơn. Người da trắng và người châu Á có nguy cơ mắc bệnh cao hơn các dân tộc khác. Các nhà nghiên cứu đang tìm hiểu những gen nào chịu trách nhiệm hình thành và mất xương với hy vọng rằng điều này có thể đưa ra phương pháp điều trị loãng xương mới trong tương lai.

Ít tập thể dục, thường căng thẳng, sử dụng một số loại thuốc điều trị có tác dụng phụ làm thay đổi nồng độ hormone và một số loại thuốc làm giảm khối lượng xương.

Người bị bệnh cường giáp, cường cận giáp và hội chứng Cushing, một số bệnh tự miễn, chẳng hạn như viêm khớp dạng thấp và viêm cột sống dính khớp, một rối loạn tuyến thượng thận, rối loạn tuyến yên, thiếu hụt estrogen hoặc testosterone, các vấn đề về hấp thụ khoáng chất, chẳng hạn như bệnh celiac cũng ảnh hưởng đến nồng độ hormone gây loãng xương.

Các loại thuốc làm tăng nguy cơ bao gồm: glucocorticoid và corticosteroid, bao gồm prednisone và prednisolone, hormone tuyến giáp, thuốc chống đông máu và chất làm loãng máu, bao gồm heparin và warfarin, thuốc ức chế bơm protein (PPI) và các thuốc kháng axit khác có ảnh hưởng xấu đến tình trạng khoáng chất, một số loại thuốc chống trầm cảm, một số loại thuốc vitamin A (retinoid), thuốc lợi tiểu thiazide, thiazolidinediones, được sử dụng để điều trị bệnh đái tháo đường tuýp 2, vì chúng làm giảm sự hình thành xương.

Một số tác nhân ức chế miễn dịch, chẳng hạn như cyclosporin, làm tăng cả quá trình hủy và hình thành xương. Chất ức chế aromatase và các phương pháp điều trị khác làm suy giảm hormone sinh dục, chẳng hạn như anastrozole hoặc Arimidex.

Một số tác nhân hóa trị liệu, bao gồm letrozole (Femara), được sử dụng để điều trị ung thư vú và leuprorelin (Lupron) cho ung thư tuyến tiền liệt và các bệnh khác. Loãng xương do glucocorticoid là loại loãng xương phổ biến nhất phát triển do sử dụng thuốc.

Bị loãng xương khi nào đi gặp bác sĩ?

Người trên 50 tuổi, nhất là người mãn kinh cần đi tầm soát đo loãng xương để biết cách phòng ngừa.

Người bị gãy xương bất ngờ, đau nhức ở bất kỳ vị trí nào trên cơ thể, có thể do loãng xương gây ra.

Chẩn đoán loãng xương

Cách phát hiện loãng xương sẽ được bác sĩ sẽ xem xét tiền sử gia đình và bất kỳ yếu tố nguy cơ nào. Nếu nghi ngờ bị loãng xương, người bệnh được chụp mật độ khoáng xương (BMD).

Quét mật độ xương sử dụng một loại tia X được gọi là phương pháp đo hấp thụ tia X năng lượng kép (DEXA). DEXA có thể chỉ ra nguy cơ gãy xương do loãng xương. Nó cũng có thể giúp theo dõi phản ứng của một người với việc điều trị.

Hai loại thiết bị có thể thực hiện quét DEXA:

Thiết bị trung tâm: Đây là phương pháp quét tại bệnh viện để đo mật độ khoáng xương hông và xương sống trong khi cá nhân nằm trên bàn.

Thiết bị ngoại vi: Đây là một máy di động kiểm tra xương ở cổ tay, gót chân hoặc ngón tay.

Kết quả kiểm tra DEXA: Các bác sĩ đưa ra kết quả xét nghiệm dưới dạng điểm DEXA T hoặc điểm Z. Điểm T so sánh khối lượng xương của một cá nhân với khối lượng xương đỉnh của một người trẻ hơn. -1.0 trở lên cho thấy sức mạnh của xương tốt từ -1,1 đến -2,4 gợi ý mất xương nhẹ (giảm xương) -2,5 trở xuống cho thấy loãng xương Điểm Z so sánh khối lượng xương với khối lượng xương của những người khác có cùng thể trạng và độ tuổi. Bác sĩ thường sẽ lặp lại xét nghiệm 2 năm một lần vì điều này cho phép họ so sánh kết quả.

Các bài kiểm tra khác Siêu âm xương gót chân cũng là một phương pháp khác mà bác sĩ sử dụng để đánh giá chứng loãng xương. Tuy nhiên, nó ít phổ biến hơn DEXA và các bác sĩ không thể so sánh các phép đo với điểm số T của DEXA. Các biến chứng loãng xương Khi xương trở nên yếu hơn, gãy xương xảy ra thường xuyên hơn và theo tuổi tác, chúng mất nhiều thời gian hơn để chữa lành. Điều này có thể dẫn đến đau liên tục và mất tầm vóc do xương ở cột sống bắt đầu xẹp xuống. Một số người mất nhiều thời gian để hồi phục sau khi bị gãy xương hông, và những người khác có thể không còn khả năng sống độc lập.

Điều trị loãng xương

Làm chậm hoặc ngăn ngừa sự tiến triển bệnh loãng xương nặng hơn

Duy trì mật độ khoáng để cải thiện khối lượng, chất lượng xương chắc khỏe

Ngăn ngừa gãy xương

Giảm đau xương âm ỉ, cải thiện chất lượng sống cho người bệnh

Có thể sử dụng thực phẩm bổ sung và một số loại thuốc do bác sĩ kê toa

Điều trị bằng thuốc

Các loại thuốc ngăn ngừa và điều trị loãng xương

Bisphosphonates: giúp làm chậm quá trình mất xương và giảm nguy cơ gãy xương.

Thuốc chủ vận hoặc đối kháng estrogen: còn gọi những chất điều biến thụ thể estrogen, có thể làm giảm nguy cơ gãy xương cột sống ở phụ nữ sau thời kỳ mãn kinh.

Calcitonin (Calcimar, Miacalcin): giúp ngừa gãy xương cột sống ở phụ nữ sau mãn kinh và kiểm soát cơn đau sau khi gãy xương.

Hormone tuyến cận giáp, chẳng hạn như teriparatide (Forteo): Cơ quan Quản lý thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) đã phê duyệt hormone này để điều trị những người có nguy cơ gãy xương cao vì nó kích thích sự hình thành xương.

Kháng thể đơn dòng (denosumab, romosozumab): là liệu pháp miễn dịch điều trị cho một số người bị loãng xương sau khi mãn kinh.

Phòng ngừa loãng xương

Bệnh loãng xương nên ăn gì?

Bổ sung lượng canxi và vitamin D: người lớn từ 19 tuổi trở lên nên tiêu thụ 1.000 miligam. Phụ nữ trên 51 tuổi và tất cả người lớn từ 71 tuổi trở đi nên tiêu thụ 1.200 mg mỗi ngày thông qua các nguồn thực phẩm bao gồm: Sữa, chế phẩm sữa, pho mát và sữa chua Rau lá xanh, chẳng hạn như cải xoăn và bông cải xanh

Cá có xương mềm, chẳng hạn như cá hồi và cá ngừ đóng hộp

Bổ sung cá nước mặn

Tăng cường ăn sáng bằng ngũ cốc

Nếu lượng canxi được bác sĩ chẩn đoán không đủ có thể bổ sung thêm thực phẩm chức năng.

Vitamin D cũng đóng một vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa loãng xương vì nó giúp cơ thể hấp thụ canxi. Tuy nhiên, hầu hết vitamin D không đến từ thực phẩm mà do tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, vì vậy các bác sĩ khuyên bạn nên tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trước 8 giờ sáng ở mức độ vừa phải và thường xuyên.

Tránh hút thuốc lá, bia rượu để không bị giảm sự phát triển của xương mới và giảm nồng độ estrogen ở phụ nữ

Tập thể dục chịu trọng lượng thường xuyên, chẳng hạn như đi bộ, vì điều này thúc đẩy xương khỏe mạnh và tăng cường sự hỗ trợ của chúng từ các cơ.

Với những người đã bị loãng xương, dinh dưỡng, tập thể dục và các kỹ thuật phòng ngừa té ngã đóng vai trò quan trọng trong việc giảm nguy cơ gãy xương.